Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ga-rô
|
danh từ
kỹ thuật thắt chẹt mạch máu, thường bằng dây buộc chặt, tạm thời không cho máu chảy (phiên âm từ tiếng Anh garrot )
động từ
dùng dây buộc chặt mạch máu ở vết thương, tạm thời không cho máu chảy
ga-rô vết thương