Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ga-li
|
danh từ
(Hoá học) nguyên tố kim loại giống nhôm (phiên âm từ tiếng Anh gallium )