Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gồng gánh
|
động từ
xem gồng (nghĩa 1)
mẹ tôi gồng gánh đường xa, gánh đong thương nhớ gánh quà cho tôi
danh từ
Từ điển Việt - Pháp
gồng gánh
|
như gồng
(ít dùng) prendre à sa charge
prendre à sa charge un travail difficile