Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
gầm rít
|
động từ
gầm và rít lên từng hồi, một cách liên tục và dữ dội, gây cảm giác sợ hãi
Ngoài kia, bão đang gầm rít dữ dội.