Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gả
|
động từ
bằng lòng cho con gái mình lấy người nào đó làm chồng
Ông ấy gả con cho một anh kỹ sư.
Từ điển Việt - Pháp
gả
|
marier; donner en mariage; établir
marier sa fille ; établir sa fille