Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gạo tẻ
|
danh từ
gạo nấu cơm hàng ngày, hạt nhỏ, ít nhựa
Có gì mà chẳng tính thông, Tiền rưỡi gạo tẻ sáu đồng trà tươi (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
gạo tẻ
|
riz ordinaire