Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
găng-tơ
|
danh từ
kẻ tội phạm có vũ trang chuyên thực hiện các hành vi giết chóc, cướp bóc lẫn nhau ở Mỹ và một số nước tư bản (phiên âm từ tiếng Anh gangster )