Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
góp vốn
|
động từ
bỏ tiền cùng với người khác kinh doanh
bà ấy góp vốn với tư cách cổ đông