Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gòn
|
danh từ
cây to, quả hình thoi chứa nhiều sợi bông, dùng nhồi đệm, gối
nhặt bông gòn về nhồi gối
Từ điển Việt - Pháp
gòn
|
(thực vật học) fromager; kapokier malais