Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gánh vác
|
động từ
đảm nhận việc khó khăn, nặng nề
gánh vác trách nhiệm; lấy chồng gánh vác giang sơn nhà chồng
Từ điển Việt - Pháp
gánh vác
|
se charger de; s'occuper de
se charger des affaires de l'Etat
s'occuper des affaires de la famille