Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gánh nặng
|
danh từ
nhiệm vụ nặng nề
gánh nặng tài chính; gánh nặng lo toan
Từ điển Việt - Pháp
gánh nặng
|
faix; fardeau; charge; poids
le faix des obligations
le fardeau des impôts
charges de famille
poids de responsabilité