Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
gàng
|
danh từ
đồ để quấn tơ, sợi vào ống
động từ
quấn tơ vào gàng