Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gồ ghề
|
tính từ
lồi lõm
con đường đất đỏ gồ ghề
Từ điển Việt - Pháp
gồ ghề
|
accidenté; mouvementé; raboteux