Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
fa-ra
|
danh từ
(vật lý) đơn vị đo điện dung, bằng điện dung của một tụ điện khi có điện lượng một coulomb thì hiệu điện thế giữa hai bản cực là một vôn (phiên âm từ tiếng Anh farad )
Từ điển Việt - Pháp
fa-ra
|
farad (unité de mesure de capacité électrique)