Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
extravagance
|
danh từ giống cái
tính lố lăng, tính ngông cuồng
tính ngông cuồng của một dự kiến
việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông cuồng
tôi không có thời gian nghe những lời nói lố lăng này
làm hàng nghìn việc ngông cuồng
phản nghĩa Mesure , raison