Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enture
|
danh từ giống cái
(kỹ thuật) kiểu nối (bằng) mộng hàm (đồ mộc)
(từ cũ, nghĩa cũ) đường rạch (để) ghép (rạch ở gốc ghép để đặt cành ghép vào)