Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entodiscale
|
tính từ giống cái
(thực vật học) ( Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa