Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dăm
|
danh từ
mảnh vật liệu nhỏ và mỏng
dăm kèn
ước lượng trên dưới năm
đi dăm hôm là về
trạng từ
nhỏ, vụn
dăm tre; dăm đá
Từ điển Việt - Pháp
dăm
|
environ cinq; quelques
environ cinq mille
quelques hommes