Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
duỗi ra
|
động từ
không chịu nhận
cho nó ít tiền duỗi ra cho rảnh nợ