Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dụng ý
|
động từ
định tâm làm điều gì; như dụng tâm
tác phẩm thành công thoả mãn được dụng ý tác giả; bịa đặt với dụng ý xấu
Từ điển Việt - Pháp
dụng ý
|
avoir l'intention de; préméditer
intention; préméditation
intention de nuire aux autres
faire (quelque chose) avec préméditation