Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
dũng
|
xem dõng (nghĩa 1)
danh từ
sức mạnh thể chất và tinh thần
trí và dũng đi đôi