Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dinh
|
danh từ
nơi ở và làm việc của nhân vật cao cấp
dinh tổng thống; dinh thống đốc
(từ cũ) nơi quân lính ở
Từ điển Việt - Pháp
dinh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) résidence (d'un grand mandarin)
camp militaire