Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
diễn kịch
|
động từ
một vai hoặc một vở trên sân khấu
nghệ thuật diễn kịch
bịa chuyện như thật, để lừa dối
anh ta diễn kịch đấy, chớ nên tin
Từ điển Việt - Pháp
diễn kịch
|
jouer une pièce de théâtre; donner une représentation théâtrale