Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
deca-
|
yếu tố ghép trước để cấu tạo một số tên gọi đơn vị đo lường, có nghĩa "mười"