Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
dợn
|
danh từ
vân gỗ hoặc làn sóng
sóng dợn; cánh tủ có dợn đẹp
động từ
mặt nước gợn lăn tăn
mặt hồ dợn sóng