Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dấn
|
động từ
cố sức thêm một mức
dấn bước theo cho kịp
tiến mạnh tới, bất chấp nguy hiểm
dấn thân vào chỗ nguy hiểm
dùng tay đè xuống
dấn quần áo vào chậu nước xà phòng
Từ điển Việt - Pháp
dấn
|
(se) plonger; (s') engager
S'engager dans une affaire embrouillée
faire un effort
faire un effort pour atteindre son camarade