Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
dòi
|
danh từ
ấu trùng của ruồi, nhặng
phần của mỏm núi chìa ra phía trước