Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dìu dặt
|
tính từ
lúc nhanh lúc chậm, nhịp nhàng và êm nhẹ
tiếng ai hò dìu dặt trên sông; tiếng khèn dìu dặt ấm áp hồn quê
Từ điển Việt - Pháp
dìu dặt
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) se succéder