Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dè chừng
|
động từ
đề phòng điều không hay có thể xảy ra
đóng cửa cẩn thận, dè chừng ăn trộm
Từ điển Việt - Pháp
dè chừng
|
se méfier; se mettre en garde contre
se méfier des hâbleurs
se mettre en garde contre les flatteurs