Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dây thòng lọng
|
danh từ
dây có một đầu buộc lỏng thành vòng
quăng dây thòng lọng siết chặt chân con thú
Từ điển Việt - Pháp
dây thòng lọng
|
corde à nœud coulant; lasso