Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dây thép gai
|
danh từ
dây sắt có mắc những đoạn ngắn nhọn đầu như gai
hàng rào dây thép gai
Từ điển Việt - Pháp
dây thép gai
|
fil de fer barbelé; barbelés; réseaux de barbelés; ronce artificielle