Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dàm
|
danh từ
đồ dùng bằng tre nứa, chụp vào mõm súc vật giữ cho khỏi cắn
dàm chó
dây hoặc vòng xỏ vào mũi trâu bò
xỏ dàm cho bò con
động từ
bịt mõm một con vật
Từ điển Việt - Pháp
dàm
|
muselière
(ít dùng) traquenard