Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
công-tắc
|
danh từ
mặt tiếp xúc của các bộ phận mạch điện, có tính dẫn điện (phiên âm từ tiếng Anh contact )
bộ phận đóng mở mạch điện
bật công-tắc đèn