Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cung cách
|
danh từ
khía cạnh nhìn thấy bên ngoài
cung cách phục vụ; cung cách làm việc
Từ điển Việt - Pháp
cung cách
|
manière; façon
manière de travailler