Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cua-ron
|
danh từ
đơn vị tiền tệ ở một số nước châu Âu (từ gốc tiếng Pháp couronne )
vòng hoa