Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cụm cứ điểm
|
danh từ
tập hợp một số cứ điểm cùng ở trong một khu vực phòng ngự
tiến đánh các cụm cứ điểm