Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cúc dục
|
động từ
nuôi nấng, dạy dỗ từ bé
ơn cha ba năm cúc dục, nghĩa mẹ chín tháng cù lao
Từ điển Việt - Pháp
cúc dục
|
(từ cũ, nghĩa cũ) élever et éduquer (ses enfants)