Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
con nụ
|
danh từ
người phụ nữ đi ở, thời trước; như con nhài
Từ điển Việt - Pháp
con nụ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) servante