Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
con nước
|
danh từ
triều lên hoặc xuống ở cửa sông, ven biển
tàu thuyền ra khơi tuỳ theo con nước
mức nước cao nhất trong tháng
con nước cường
Từ điển Việt - Pháp
con nước
|
marée
marée haute ; marée montante; flux
marée basse ; marée descendante ; reflux ; jasant