Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
com-măng-đô
|
danh từ
toán quân được trang bị đặc biệt để chuyên đánh đột kích (phiên âm từ tiếng Anh commando )
lính com-măng-đô nhảy dù