Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
clo-rát
|
danh từ
một loại muối của chlor, dễ gây nổ (phiên âm từ tiếng Anh chlorate )