Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cla-ri-nét
|
danh từ
kèn bằng gỗ, dăm đơn, ống thẳng có cần bấm, miệng loa nhỏ, âm sắc dịu (phiên âm từ tiếng Anh clarinet )