Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chức
|
danh từ
danh vị thể hiện cấp bậc trong tổ chức chính quyền hay đoàn thể
chức phó giám đốc; quyền cao chức trọng
tính chất hoá học của một loại hoá chất
chức ba-zơ
Từ điển Việt - Pháp
chức
|
fonction; titre; grade; dignité
fonction de ministre
titre de directeur
grade de général de brigade
être relevé à la dignité de l'archevêque
(hóa học) fonction
fonction acide
haut rang ; hautes distinctions