Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chục
|
danh từ
từng mười đơn vị gộp làm một
hàng chục chiếc xe nối đuôi nhau; mua chục cam để biếu
Từ điển Việt - Pháp
chục
|
dizaine
une dizaine de citrons