Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuyển bánh
|
động từ
xe, tàu,... bắt đầu chạy
tàu chuyển bánh rời ga Hà Nội
Từ điển Việt - Pháp
chuyển bánh
|
se mettre en mouvement (en parlant des véhicules)
le train s'est mis en mouvement