Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chuyển động tịnh tiến
|
danh từ
chuyển động của vật rắn trong đó mỗi đường thẳng nối hai điểm bất kì của vật luôn song song với chính nó