Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chuyển động chậm dần
|
danh từ
chuyển động với tốc độ giảm theo thời gian
ánh sáng chuyển động chậm dần rồi ngừng hẳn