Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chung lưng
|
hùn vốn để kinh doanh
chị em cùng chung lưng góp sức
Từ điển Việt - Pháp
chung lưng
|
mettre ensemble l'avoir de chacun
ils avaient mis ensemble leur avoir pour ouvrir une boutique