Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuỳ
|
danh từ
vũ khí bằng gỗ hay kim loại, đầu tròn, có chuôi để cầm
tay mang chuỳ sắt
đòn nặng bằng lời
bị giáng một chuỳ nhớ đời
Từ điển Việt - Pháp
chuỳ
|
massue; masse d'armes; casse-tête
(thông tục) coup