Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chũi
|
danh từ
động vật có vú, giống chuột nhưng to hơn, sống dưới hầm, ăn sâu bọ
tính từ
vá những miếng chồng lên nhau
chồng người xe ngựa người yêu, chồng em khố chũi em chiều em thương (ca dao)
(từ cũ) người thi đỗ tú tài năm lần mà không được chức cử nhân
cụ tú chũi
Từ điển Việt - Pháp
chũi
|
(ít dùng) rapiécé; rapetassé
si quelqu'une aime son mari qui dispose d'une voituire à chevaux , moi , j'adore le mien qui n'a qu'un couvre-sexe rapiécé